Trong ngành thép, than luyện kim (coking coal) giữ vai trò “xương sống”. Đây là nguyên liệu chính để sản xuất than cốc, loại nhiên liệu – chất khử bắt buộc trong quá trình luyện gang thép. Chính vì thế, việc hiểu rõ về thị trường than luyện kim, tính chất hóa học và các chỉ số kỹ thuật quan trọng là điều mà nhà quản lý, kỹ sư ngành than – thép và sinh viên ngành năng lượng – luyện kim không thể bỏ qua.
Sổ tay Than của Schernikau chính là nguồn tài liệu nền tảng giúp hệ thống hóa toàn bộ kiến thức này.
Thị trường than luyện kim toàn cầu
- Nhu cầu: Phần lớn thép thế giới được sản xuất bằng lò cao (Blast Furnace), trong đó 90% nguyên liệu than cốc đến từ than luyện kim.
- Cung ứng: Các quốc gia như Úc, Canada, Mỹ, Nga là những nhà xuất khẩu than luyện kim lớn nhất. Trong khi đó, Trung Quốc, Ấn Độ, Nhật Bản, Hàn Quốc là các thị trường tiêu thụ chủ lực.
- Xu hướng: Nhu cầu than luyện kim vẫn ổn định và tăng trưởng nhẹ, bất chấp xu hướng năng lượng xanh, do ngành thép khó thay thế hoàn toàn quy trình luyện cốc – luyện gang.
Với các nhà lãnh đạo và quản lý, nắm bắt thị trường than luyện kim chính là chìa khóa để hoạch định chiến lược nhập khẩu, đầu tư và phát triển công nghiệp thép bền vững.
Phân loại than luyện kim
Than luyện kim được phân loại dựa trên khả năng kết khối (caking property) và đặc tính khi nhiệt phân:
- Hard coking coal (HCC): chất lượng cao, cho ra than cốc bền chắc – thích hợp cho lò cao.
- Semi-soft coking coal (SSCC): giá rẻ hơn, thường được pha trộn để tối ưu chi phí.
- PCI coal (Pulverized Coal Injection): than dùng phun thẳng vào lò cao thay thế một phần than cốc, tiết kiệm nguyên liệu.
Tính chất hóa học và các chỉ số quan trọng
Trong Sổ tay Than của Schernikau, tác giả phân tích kỹ các chỉ số đánh giá than luyện kim:
- Độ ẩm và lớp nhựa (Plastic layer): ảnh hưởng đến quá trình hóa mềm và kết khối.
- Tro (Ash): hàm lượng thấp giúp than cốc bền và ít tạp chất.
- Chất bốc (Volatile Matter): quyết định khả năng bắt lửa và tính chất khí sinh ra.
- Carbon cố định (Fixed Carbon): càng cao càng tốt, phản ánh khả năng sinh nhiệt và chất lượng cốc.
- Lưu huỳnh (Sulfur): yếu tố bất lợi vì ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng thép.
Ngoài ra, sách còn giới thiệu các thử nghiệm và chỉ số chuẩn hóa như:
- FSI (Free Swelling Index) – chỉ số phồng nở.
- Roga Index – độ bền kết khối.
- Gray-King Coke Type – phân loại dạng cốc sau khi luyện.
- Plastometric & Micum tests – đo khả năng hóa mềm, cơ tính than cốc.
Với kỹ sư và nhân viên ngành than – thép, nắm rõ các chỉ số này giúp kiểm soát chất lượng sản xuất, giảm rủi ro trong vận hành.
Pha trộn than để sản xuất cốc
Không phải mỏ nào cũng có than luyện kim đạt chuẩn HCC. Vì thế, ngành công nghiệp thường sử dụng kỹ thuật pha trộn than:
- Pha trộn than chất lượng cao với than giá rẻ hơn (SSCC, PCI).
- Đảm bảo cân bằng giữa chi phí – chất lượng – hiệu suất luyện cốc.
Đây là yếu tố mang tính nghệ thuật và kinh nghiệm, đòi hỏi sự am hiểu sâu sắc về đặc tính từng loại than.
Ý nghĩa thực tiễn
- Với lãnh đạo – quản lý: Có cái nhìn toàn cảnh về thị trường, từ đó xây dựng chiến lược nhập khẩu và sử dụng than hợp lý.
- Với nhân viên ngành than – thép: Biết cách áp dụng các chỉ số, tối ưu hóa chất lượng sản xuất, giảm thiểu chi phí.
- Với sinh viên ngành năng lượng – luyện kim: Có nền tảng kiến thức vững chắc, chuẩn bị cho nghiên cứu chuyên sâu và công việc thực tế.
Than luyện kim không chỉ là nguyên liệu – nó là nền móng của ngành thép toàn cầu. Việc hiểu rõ tính chất, thị trường và ứng dụng thực tiễn chính là chìa khóa để doanh nghiệp tối ưu chi phí, nâng cao chất lượng sản phẩm và duy trì lợi thế cạnh tranh.
Nếu bạn đang tìm kiếm một tài liệu chuẩn mực, đầy đủ và chuyên sâu về than luyện kim, Sổ tay Than của Schernikau chính là cuốn sách không thể bỏ qua.
